Nam tuổi Canh Dần 1950 hợp lấy vợ tuổi nào
Khi đang yêu thì nhiều bạn trẻ thường không mấy bận tâm đến chuyện tuổi Canh Dần 1950 của mình hợp với tuổi nào, nhưng khi chuẩn bị kết hôn, lập gia đình việc xem tuổi chồng vợ, xem tuổi cưới là điều không thể thiếu, vì nó ảnh hưởng đến một phần cuộc sống. Vậy tuổi Canh Dần 1950 lấy vợ năm nào thì gặp số Tam vinh hiển, hay tứ đạt đạo, nhất phú quý, hay đại kỵ, xin mời các bạn tham khảo ở dưới đây nhé.
Năm sinh nữ | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1966 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Bính – Thiên can : Canh => Bình Hòa | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Dần => Tam Hợp | Cung : Đoài – Cung : Khảm => Họa Hại | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 7 |
1970 | Dương Kim – Dương Mộc => Tương Khắc | Thiên can : Canh – Thiên can : Canh => Bình Hòa | Địa chi : Tuất – Địa chi : Dần => Tam Hợp | Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 7 |
1972 | Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Canh => Tương Sinh | Địa chi : Tí – Địa chi : Dần => Bình Hòa | Cung : Khảm – Cung : Khảm => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa | 7 |
1975 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Ất – Thiên can : Canh => Tương Hợp | Địa chi : Mão – Địa chi : Dần => Bình Hòa | Cung : Đoài – Cung : Khảm => Họa Hại | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 7 |
1978 | Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Mậu – Thiên can : Canh => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Dần => Tam Hợp | Cung : Tốn – Cung : Khảm => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 10 |
1979 | Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Canh => Tương Sinh | Địa chi : Mùi – Địa chi : Dần => Bình Hòa | Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 9 |
1982 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Canh => Tương Sinh | Địa chi : Tuất – Địa chi : Dần => Tam Hợp | Cung : Ly – Cung : Khảm => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Khắc | 8 |
1987 | Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Canh => Bình Hòa | Địa chi : Mão – Địa chi : Dần => Bình Hòa | Cung : Tốn – Cung : Khảm => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 8 |
1988 | Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa | Thiên can : Mậu – Thiên can : Canh => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Dần => Tứ Đức Hợp | Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 9 |
1996 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Bính – Thiên can : Canh => Bình Hòa | Địa chi : Tí – Địa chi : Dần => Bình Hòa | Cung : Tốn – Cung : Khảm => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 8 |
1997 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Canh => Bình Hòa | Địa chi : Sửu – Địa chi : Dần => Bình Hòa | Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 8 |
2002 | Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Canh => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Dần => Tam Hợp | Cung : Đoài – Cung : Khảm => Họa Hại | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 7 |
2005 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Ất – Thiên can : Canh => Tương Hợp | Địa chi : Dậu – Địa chi : Dần => Tứ Tuyệt | Cung : Tốn – Cung : Khảm => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 8 |
2006 | Dương Thổ – Dương Mộc => Tương Khắc | Thiên can : Bính – Thiên can : Canh => Bình Hòa | Địa chi : Tuất – Địa chi : Dần => Tam Hợp | Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 7 |
2008 | Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Mậu – Thiên can : Canh => Tương Sinh | Địa chi : Tí – Địa chi : Dần => Bình Hòa | Cung : Khảm – Cung : Khảm => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa | 8 |
2009 | Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Canh => Tương Sinh | Địa chi : Sửu – Địa chi : Dần => Bình Hòa | Cung : Ly – Cung : Khảm => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Khắc | 7 |
2012 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Canh => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Dần => Tứ Đức Hợp | Cung : Càn – Cung : Khảm => Lục Sát | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 8 |
2015 | Dương Kim – Dương Mộc => Tương Khắc | Thiên can : Ất – Thiên can : Canh => Tương Hợp | Địa chi : Mùi – Địa chi : Dần => Bình Hòa | Cung : Chấn – Cung : Khảm => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Tương Sinh | 7 |